Sinh ra sau chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu bậc nhất thế giới Ford Fiesta, nên những ưu điểm vượt trội về tiết kiệm nhiên liệu và lượng khí thải giảm đáng kể của Fiesta tất nhiên được áp dụng trên Ford Focus 2014. Mức tiêu hao nhiên liệu đã có mặt trong bảng xếp hạng ấy, nhiên liệu khoảng 6.5-7.8L/100km
Đây thực sự là một mức tiêu hao nhiên liệu đáng nể nếu so với các mẫu xe đối thủ của Focus. Nhờ vào động cơ phun trực tiếp mới, cùng với hộp số tự động PowerShift 6 cấp mới, khí động lực học được nâng cấp, và những cái tiến khác. Ford Focus 2014 tiết kiệm xăng nhiều hơn so với các đời xe trước, cho dù nó có trọng lượng nặng hơn, có nhiều tính năng sang trọng và hiện đại hơn.
Kích thước và trọng lượng
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Exterior Kích thước (dài x rộng x cao)
|
4534 x 1823 x 1484
|
4534 x 1823 x 1484
|
4358 x 1823 x 1484
|
4358 x 1823 x 1484
|
4534 x 1823 x 1484
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2648
|
2648
|
2648
|
2648
|
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm)
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
Kiểu động cơ
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 2.0L Ti-VCT GDI
|
Duratec 2.0L Ti-VCT GDI
|
Dung tích xy lanh (cc.)
|
1596
|
1596
|
1596
|
1999
|
1999
|
Công suất tối đa (Hp / rpm)
|
123 / 6000
|
123 / 6000
|
123 / 6000
|
168/4450
|
168/4450
|
Mô-men xoắn cực đại( Nm/vòng/phút)
|
159/4000
|
159/4000
|
159/4000
|
202/4450
|
202/4450
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun đa điểm
|
Phun đa điểm
|
Phun đa điểm
|
Phun trực tiếp
|
Phun trực tiếp
|
Dung tích bồn nhiên liệu (L.)
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Hộp số
|
Hộp số tay 5 cấp
|
Hộp số tự động 6 cấp ly
hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly
hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly
hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly
hợp kép
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực lái điện
|
Trợ lực lái thủy lực
|
Trợ lực lái thủy lực
|
Trợ lực lái điện
|
Trợ lực lái điện
|
Hệ thống giảm sóc
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Hệ thống giảm sóc trước
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Hệ thống giảm sóc sau
|
Liên kết đa điểm độc
lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc
lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc
lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc
lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc
lập với thanh cân bằng
|
Hệ thống phanh trước sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Bánh xe
|
16 "thép
|
16 "hợp kim
|
16 "hợp kim
|
17 "hợp kim
|
16 "hợp kim
|
Kích thước lốp
|
205/60 R16
|
205/60 R16
|
205/60 R16
|
215/50 R17
|
205/60 R16
|
Các trang thiết bị an toàn
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Túi khí đôi phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi khí bên hông cho hành khách trước
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Rèm túi khí bảo vệ dọc thân xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dôc
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ tự động đỗ xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ tự động dừng xe khi gặp chướng ngại vật
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dây an toàn cho ghế trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Trang thiết bị ngoại thất
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Cụm đèn pha HID với dải đèn LED
|
Không
|
Không
|
Không
|
Đèn pha tự động điều
chỉnh góc chiếu và rửa đèn
|
Đèn pha tự động điều
chỉnh góc chiếu và rửa đèn
|
Đèn LED
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Cửa sổ trời điều khiển điện
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Giảm xóc sau kiểu thể thao
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Sấy và gập tự động
|
Sấy và gập tự động
|
Cánh lướt gió phía sau
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Ốp sườn kiểu thể thao
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Trang thiết bị nội thất
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Ghế lái
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh điện 4 hướng
|
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trong xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn trần phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Với đèn xem bản đồ cá
nhân
|
Với đèn xem bản đồ cá
nhân
|
Bảng báo chế độ tiết kiệm nhiên liệu, quảng đường, độ sáng và nhiệt
độ bên ngoài
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Âm thanh
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM
|
Có
|
Có
|
Có
|
Sony
|
Sony
|
Kết nối USB
|
Có
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Màn hình hiển thị đa năng
|
Có
|
3.5" Dot Matrix
|
3.5" Dot Matrix
|
Màn hình TFT 4.2"
|
Màn hình TFT 4.2"
|
Hệ thống loa
|
4
|
6
|
6
|
9
|
9
|
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điện
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT
5 cửa
|
Focus 2.0L Sport +
6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium +
6PS AT 4 cửa
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khóa điện thông mình
|
Khóa điện thông mình
|
Nút bấm khởi động điện
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn
|
Lái xe
|
Lái xe
|
Lái xe
|
Ghế lái và ghế hành
khách, trươc sau
|
Ghế lái và ghế hành
khách, trươc sau
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Nguồn điện hỗ trợ (12V)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá thành( VNĐ)
|
xin gọi
|
xin gọi
|
xin gọi
|
xin gọi
|
xin gọi
|