Xe Focus 2013, Ford Focus new, xe Ford Focus mới.
Đại lý
Ford Thanh Xuân - Đại lý chính thức của Ford Việt Nam.
Ford Focus 2013 sẽ chính thức ra mắt vào khoảng tháng 11 năm 2012 với 5
phiên bản áp dụng ở Việt Nam
trong đó có 3 phiên bản 1.6 và 2 phiên bản 2.0.
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORD FOCUS 2013
Kích thước và trọng
lượng
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Exterior Kích thước
(dài x rộng x cao)
|
4534 x 1823 x 1484
|
4534 x 1823 x 1484
|
4358 x 1823 x 1484
|
4358 x 1823 x 1484
|
4534 x 1823 x 1484
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2648
|
2648
|
2648
|
2648
|
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước
sau (mm)
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
1559/1544
|
Kiểu động cơ
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 1.6L Ti-VCT
|
Duratec 2.0L Ti-VCT GDI
|
Duratec 2.0L Ti-VCT GDI
|
Dung tích xy lanh (cc.)
|
1596
|
1596
|
1596
|
1999
|
1999
|
Công suất tối đa (Hp /
rpm)
|
123 / 6000
|
123 / 6000
|
123 / 6000
|
168/4450
|
168/4450
|
Mô-men xoắn cực đại(
Nm/vòng/phút)
|
159/4000
|
159/4000
|
159/4000
|
202/4450
|
202/4450
|
Hệ thống cung cấp nhiên
liệu
|
Phun đa điểm
|
Phun đa điểm
|
Phun đa điểm
|
Phun trực tiếp
|
Phun trực tiếp
|
Dung tích bồn nhiên
liệu (L.)
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Hộp số
|
Hộp số tay 5 cấp
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực lái điện
|
Trợ lực lái thủy lực
|
Trợ lực lái thủy lực
|
Trợ lực lái điện
|
Trợ lực lái điện
|
Hệ thống giảm sóc
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Hệ thống giảm sóc trước
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Độc lập kiểu Macpherson
|
Hệ thống giảm sóc sau
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Hệ thống phanh trước sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Bánh xe
|
16 "thép
|
16 "hợp kim
|
16 "hợp kim
|
17 "hợp kim
|
16 "hợp kim
|
Kích thước lốp
|
205/60 R16
|
205/60 R16
|
205/60 R16
|
215/50 R17
|
205/60 R16
|
Các trang thiết bị an
toàn
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Túi khí đôi phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi khí bên hông cho
hành khách trước
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Rèm túi khí bảo vệ dọc
thân xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng
phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực
phanh điện tử EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dôc
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện
tử ESP
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát
hướng lực kéo
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ tự động
đỗ xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ tự động
dừng xe khi gặp chướng ngại vật
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm
mù
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Lưới tản nhiệt tự động
đóng mở
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảnh báo khi không thắt
dây an toàn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dây an toàn cho ghế trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống đèn báo tai
nạn khẩn cấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Trang thiết bị ngoại
thất
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Cụm đèn pha HID với dải
đèn LED
|
Không
|
Không
|
Không
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu và rửa đèn
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu và rửa đèn
|
Đèn LED
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Cửa sổ trời điều khiển
điện
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Giảm xóc sau kiểu thể
thao
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Gương chiếu hậu điều
khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Sấy và gập tự động
|
Sấy và gập tự động
|
Cánh lướt gió phía sau
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Ốp sườn kiểu thể thao
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Không
|
Trang thiết bị nội thất
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Ghế lái
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
Điều chỉnh điện 4 hướng
|
Tựa tay có giá để cốc ở
hàng ghế sau
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống
chói tự động
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trong xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn trần phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
Bảng báo chế độ tiết
kiệm nhiên liệu, quảng đường, độ sáng và nhiệt độ bên ngoài
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Âm thanh
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Bảng điều khiển trung
tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM
|
Có
|
Có
|
Có
|
Sony
|
Sony
|
Kết nối USB
|
Có
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Thêm cổng AUX
|
Màn hình hiển thị đa
năng
|
Có
|
3.5" Dot Matrix
|
3.5" Dot Matrix
|
Màn hình TFT 4.2"
|
Màn hình TFT 4.2"
|
Hệ thống loa
|
4
|
6
|
6
|
9
|
9
|
Hệ thống kết nối SYNC
của Microsoft
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điện
|
Focus 1.6L Ambiente 5MT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 4 cửa
|
Focus 1.6L Trend 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa
|
Focus 2.0L Titanium + 6PS AT 4 cửa
|
Khóa cửa điện điều
khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khóa điện thông mình
|
Khóa điện thông mình
|
Nút bấm khởi động điện
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc
độ tích hợp trên vô lăng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa kính điều khiển 1
nút nhấn
|
Lái xe
|
Lái xe
|
Lái xe
|
Ghế lái và ghế hành khách, trươc sau
|
Ghế lái và ghế hành khách, trươc sau
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi
trời tối
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Nguồn điện hỗ trợ (12V)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá dự kiến
|
689.000.000
|
749.000.000
|
749.000.000
|
843.000.000
|
849.000.000
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét