FORD ECOSPORT 2014

Danh sách Ngân hàng tại Việt Nam

Danh sách Ngân hàng tại Việt Nam
Bao gồm tên ngân hàng và website 





Ngân hàng Chính sách - Phát triển (Nhà nước)


STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh,
tên viết tắt
Cập nhật đến
1
15000
Vietnam Bank for Social Policies
VBSP

2
10000
Vietnam Development Bank
VDB

3
14374
Bank for Investment and Development of Vietnam
BIDV

4
3000
MHB

5
20708
Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Agribank
21/02/2011

Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
1
1.112
CCF


Ngân hàng thương mại cổ phần

STT
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ đồng
Tên giao dịch tiếng Anh,
tên viết tắt
Cập nhật đến
1
3.140
31/12/2010
2
9377
31/12/2010
3
19/07/2010
4
31/12/2009
5
5400
31/12/2010
6
5000
31/08/2010
7
2000

12/11/2010
8
3830

12/2010
9
3000

11/06/2010
10
3018

31/12/2010
11
2000

12/11/2010
12
5000

01/10/2010
13
8788

01/04/2011
14
3000
12/2010
15
3000
31/12/2010
16
3500

15/4/2010
17
4000

03/08/2010
18
3000

31/12/2010
19
3000

28/12/2010
20
3049

19/07/2010
21
7300

31/12/2010
22
3000

18/02/2011
23
4000

VIBBank, VIB
17/06/2010
24
4184

SCB
27/12/2010
25
3000

31/12/2009
26
9179

28/05/2010
27
5000

SHBank, SHB
01/4/2011
28
3399

31/12/2009
29
3000

26/07/2010
30
3000

31/11/2010
31
3000

23/09/2010
32
3000

27/9/2010
33
10560

19/07/2010
34
5650

31/12/2010
35
3000

30/12/2010
36
13223

01/04/2010
37
3000

13/11/2009
38
3000

02/06/2010
39
16858

VietinBank
(tên cũ là IncomBank)
13/03/2011

Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và Ngân hàng Việt ở nước ngoài

Stt
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
tỷ VND
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
Trang chủ
1

Australia And Newzealand Bank
2

Deutsche Bank AG, Vietnam
3

Citibank
4
3000
HSBC
5
1000
6
3000
Shinhan Vietnam Bank Limited - SHBVN
7
3000
Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN
8
1000
BIDC

9

Ca-CIB
10



11



12



13




Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt
Tên ngân hàng
Vốn điều lệ
Tên giao dịch tiếng Anh, tên viết tắt
Trang chủ
1
165 triệu USD
IVB
2
168,5 triệu USD
VRB
3
75 triệu USD
SVB
4
62,5 triệu USD
VID PB
5
161 triệu USD
VSB
6
First commercial bank





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More

 
Google+