Mô tả chi tiết: Fiesta có 3 phiên bản. Cao cấp nhất là Fiesta Sport hatchback (5 cửa) được trang bị động cơ 1,6 lít 4 xy-lanh thẳng hàng,. Sử dụng hộp số 6 cấp ly hợp kép Powershift và áp dụng công nghệ điều khiển van biến thiên cho cả van nạp và xả Ti-VCT trên động cơ.
Hai bản khác : Fiesta 1,6lít 4 cửa (sedan) trang bị hộp số 6 cấp ly hợp kép Powershift (giống Fiesta hatchback) và 1,4 lít. Bản Fiesta 1,4l trang bị hộp số sàn 5 cấp.
Fiesta trang bị chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP. Hai túi khí cho hàng ghế trước và nhiều trang thiết bị tiện nghi khác.
Kích thước & Trọng lượng | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Dài x rộng x cao (mm) | 4291x1722x1454 | 4291x1722x1454 | 3950x1722x1496 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 | 2489 | 2489 |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | 1473 / 1478 | 1473 / 1478 | 1473 / 1478 |
Chiều rộng cơ sở sau (mm) | 1460 / 1465 | 1460 / 1465 | 1460 / 1465 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1107 | 1153 | 1153 |
Động cơ | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Động cơ | 1.4 Duratec | 1.6 Duratec Ti-VCT | 1.6 Duratec Ti-VCT |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh DOHC 16 van | 4 xi lanh DOHC 16 van | 4 xi lanh DOHC 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1388 | 1596 | 1596 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 95 / 5750 | 121 / 6000 | 121 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 126 / 4200 | 151 / 4050 | 151 / 4050 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Multi-Point Electronic Fuel Injection |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 43 lít | 43 lít | 43 lít |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 6 cấp ly hợp kép | Số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điện có điều khiển điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống treo | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Trước | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang | Kiểu Macpherson có thanh cân bằng ngang |
Sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Tang Trống | Tang Trống | Tang Trống |
Cỡ lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 |
Trang thiết bị bên ngoài xe | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Không | Không | Có |
Gạt mưa nhiều tốc độ | Có | Có | Có |
Gạt mưa kính sau | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa, gương chiếc hậu và tấm ốp cùng màu xe | Có | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | (Sport Type) |
Hốc hút gió thấp có viền crôm | Không | Không | Có |
Mâm bánh hợp kim | 15" | 15" | 16" |
Trang thiết bị bên trong xe | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Cửa kính điện với nút một-chạm tự động cửa người lái | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có | Có | Có |
Tay lái - Vô lăng điều chỉnh được độ nghiêng | Có | Có | Có |
Tay lái - Vô lăng bọc da | Không | Không | Có |
Chìa khóa gập được | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng | Có | Không | Không |
MP3 (Radio/ CD/ MP3/ AUX-IN) | Có | Có | Có |
Cổng cắm USB | Không | Không | Có |
Kết nối | Không | Không | Có |
Kiểm soát bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Loa | 4 | 4 | 6 |
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái | Không | Không | Có |
Bọc ghế | Nỉ (Fabric) | Nỉ (Fabric) | Nỉ cao cấp(Fabric) |
Chiếu sáng nội thất | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Đèn trần | Có | Có | Có |
Đèn bản đồ | Không | Không | Có |
Đèn sàn | Không | Không | Có |
Để đồ tiện nghi | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Túi lưới đựng đồ trên trần và hông cửa | Có | Có | Có |
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước | Có | Có | Có |
An toàn | Fiesta 1.4 MT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 4 cửa Trend | Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport |
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn | Có | Có | Có |
Ghế trước điều chỉnh được độ cao | Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | Có | Có | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có |
Chống khởi động khi dùng sai chìa | Có | Có | Có |
Đèn bóa phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có |
Đèn phanh gắn trên cao cửa sau | Có | Có | Có |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét